Có 2 kết quả:
大战 dà zhàn ㄉㄚˋ ㄓㄢˋ • 大戰 dà zhàn ㄉㄚˋ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) war
(2) to wage war
(2) to wage war
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) war
(2) to wage war
(2) to wage war
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh